Giá tiền
| 190000VND |
DDC
| B450 |
Kí hiệu phân loại
| 6X6 |
Nhan đề
| Bộ đơn giá xây dựng cơ bản thành phố Hồ Chí Minh - Bộ đơn giá xây dựng cơ bản, Bộ đơn giá khảo sát xây dựng : Ban hành kèm theo quyết định số 104/2006/QĐ-UBND, quyết định số 103/2006/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2006 của Uỷ ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 768tr. ;29cm |
Từ khóa tự do
| Tp. Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Xây dựng cơ bản |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07026796 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07037396 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002734 |
|
000
| 00708nam a2200241 4500 |
---|
001 | 19777 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20696 |
---|
008 | 071207s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c190000VND |
---|
039 | |y20071207091700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB450 |
---|
084 | |a6X6 |
---|
245 | 00|aBộ đơn giá xây dựng cơ bản thành phố Hồ Chí Minh - Bộ đơn giá xây dựng cơ bản, Bộ đơn giá khảo sát xây dựng :|bBan hành kèm theo quyết định số 104/2006/QĐ-UBND, quyết định số 103/2006/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2006 của Uỷ ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a768tr. ;|c29cm |
---|
653 | |aTp. Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aXây dựng cơ bản |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07026796 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07037396 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002734 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002734
|
Tiếng Việt
|
B450
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026796
|
Kho đọc
|
B450
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07037396
|
Kho mượn
|
B450
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào