Giá tiền
| 15500VND |
DDC
| 512NG527D |
Kí hiệu phân loại
| 517.122(076) |
Tác giả CN
| Nguyễn Doãn Tuấn |
Nhan đề
| Bài tập đại số tuyến tính / Nguyễn Doãn Tuấn, Phan Huy Phú |
Lần xuất bản
| In lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 203tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Bài tập đại số |
Tác giả(bs) CN
| Phan Huy Phú |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(61): 101000060, GT12007998-8057 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06022338-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06027788 |
|
000
| 00611nam a2200265 4500 |
---|
001 | 16181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17045 |
---|
005 | 201807230937 |
---|
008 | 060523s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15500VND |
---|
039 | |a20180723093755|boanhlth|c20180723093734|doanhlth|y20060523103900|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bNG527D |
---|
084 | |a517.122(076) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Doãn Tuấn |
---|
245 | 00|aBài tập đại số tuyến tính / |cNguyễn Doãn Tuấn, Phan Huy Phú |
---|
250 | |aIn lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a203tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | |aBài tập đại số |
---|
700 | |aPhan Huy Phú |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(61): 101000060, GT12007998-8057 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06022338-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06027788 |
---|
890 | |a64|b265 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000060
|
Giáo trình
|
512 NG527D
|
Sách giáo trình
|
64
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12007998
|
Giáo trình
|
512 NG527D
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:13-10-2020
|
|
3
|
GT12007999
|
Giáo trình
|
512 NG527D
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:13-10-2020
|
|
4
|
GT12008000
|
Giáo trình
|
512 NG527D
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:13-10-2020
|
|
5
|
GT12008001
|
Giáo trình
|
512 NG527D
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:13-10-2020
|
|
6
|
GT12008002
|
Giáo trình
|
512 NG527D
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:13-10-2020
|
|
7
|
GT12008003
|
Giáo trình
|
512 NG527D
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12008004
|
Giáo trình
|
512 NG527D
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12008005
|
Giáo trình
|
512 NG527D
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12008006
|
Giáo trình
|
512 NG527D
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào