Giá tiền
| 11000VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.122(077.3) |
Tác giả CN
| Hoàng Xuân Sính |
Nhan đề
| Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 208tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Bài tập đại số |
Tác giả(bs) CN
| Trần Phương Dung |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06007230-3, KD06007856 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(13): KM06017309-19, KM07030417, KM07034321 |
|
000
| 00507nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 9564 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10318 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.122(077.3) |
---|
100 | 1 |aHoàng Xuân Sính |
---|
245 | |aBài tập đại số tuyến tính / |cHoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a208tr;|c21cm |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | |aBài tập đại số |
---|
700 | |aTrần Phương Dung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06007230-3, KD06007856 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(13): KM06017309-19, KM07030417, KM07034321 |
---|
890 | |a18|b605 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034321
|
Kho mượn
|
517.122(077.3)
|
Sách tham khảo
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07030417
|
Kho mượn
|
517.122(077.3)
|
Sách tham khảo
|
17
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06017309
|
Kho mượn
|
517.122(077.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06017310
|
Kho mượn
|
517.122(077.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06017311
|
Kho mượn
|
517.122(077.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06017312
|
Kho mượn
|
517.122(077.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06017313
|
Kho mượn
|
517.122(077.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM06017314
|
Kho mượn
|
517.122(077.3)
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM06017315
|
Kho mượn
|
517.122(077.3)
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM06017316
|
Kho mượn
|
517.122(077.3)
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào