Giá tiền
| 21000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6V2.107 |
Nhan đề
| Đại cương về điện và điện tử / Han Sang, Choi Yong, Son Hong Doo; Phan Diệu Hương dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Lao động xã hội,2002 |
Mô tả vật lý
| 167tr;29cm |
Tùng thư
| Tủ sách Kỹ thuật điện tử |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Điện từ |
Từ khóa tự do
| Điện tử học |
Từ khóa tự do
| Ôtô |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện tử |
Tác giả(bs) CN
| ChoiYong Sik |
Tác giả(bs) CN
| Han SangDon |
Tác giả(bs) CN
| Phan Diệu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Son Hong Doo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06010993-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07034720 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11751 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6V2.107 |
---|
245 | |aĐại cương về điện và điện tử / |cHan Sang, Choi Yong, Son Hong Doo; Phan Diệu Hương dịch |
---|
260 | |aH.:|bLao động xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a167tr;|c29cm |
---|
490 | |aTủ sách Kỹ thuật điện tử |
---|
653 | |aSửa chữa |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aĐiện từ |
---|
653 | |aĐiện tử học |
---|
653 | |aÔtô |
---|
653 | |aKỹ thuật điện tử |
---|
700 | |aChoiYong Sik |
---|
700 | |aHan SangDon |
---|
700 | |aPhan Diệu Hương |
---|
700 | |aSon Hong Doo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06010993-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07034720 |
---|
890 | |a3|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034720
|
Kho mượn
|
6V2.107
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06010993
|
Kho đọc
|
6V2.107
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06010994
|
Kho đọc
|
6V2.107
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào