Giá tiền
| 10VND |
Kí hiệu phân loại
| 530.1 |
Tác giả CN
| Grigôriev, V. |
Nhan đề
| Các lực trong tự nhiên / V. Grigôriev; Ngô Đăng Nhân dịch |
Thông tin xuất bản
| M.:H.:Min;Khoa học và kỹ thuật,1975 |
Mô tả vật lý
| 536tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Điện từ |
Từ khóa tự do
| Định luật vạn vật hấp dẫn |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đăng Nhân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD12032473 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06019118-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7371 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7868 |
---|
008 | 051208s1975 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10VND |
---|
039 | |y20051208091700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a530.1 |
---|
100 | 1 |aGrigôriev, V. |
---|
245 | |aCác lực trong tự nhiên / |cV. Grigôriev; Ngô Đăng Nhân dịch |
---|
260 | |aM.:|bMin;|aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1975 |
---|
300 | |a536tr;|c21cm |
---|
653 | |aĐiện từ |
---|
653 | |aĐịnh luật vạn vật hấp dẫn |
---|
653 | |aVật lí |
---|
700 | |aNgô Đăng Nhân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD12032473 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06019118-9 |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12032473
|
Kho đọc
|
530.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06019118
|
Kho mượn
|
530.1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06019119
|
Kho mượn
|
530.1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào