Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| 305.4B101 |
Kí hiệu phân loại
| 618 |
Nhan đề
| Bách khoa phụ nữ trẻ |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ nữ,2004 |
Mô tả vật lý
| 391tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Những kiến thức khoa học phổ thông và tâm sinh lí, xã hội, y học, hôn nhân và tình yêu, ứng xử trong gia đình và xã hội từ lứa tuổi vị thành niên tới khi trở thành phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Hôn nhân |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Khoa học thường thức |
Từ khóa tự do
| Tâm lí |
Từ khóa tự do
| Sinh lí |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025183 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): 103001398 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000537 |
|
000
| 00553nam a2200289 4500 |
---|
001 | 18298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19200 |
---|
005 | 201908211545 |
---|
008 | 070312s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |a20190821154559|byennth|c20190821154539|dyennth|y20070312105300|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305.4|bB101 |
---|
084 | |a618 |
---|
245 | 00|aBách khoa phụ nữ trẻ |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bPhụ nữ,|c2004 |
---|
300 | |a391tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aNhững kiến thức khoa học phổ thông và tâm sinh lí, xã hội, y học, hôn nhân và tình yêu, ứng xử trong gia đình và xã hội từ lứa tuổi vị thành niên tới khi trở thành phụ nữ |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aKhoa học thường thức |
---|
653 | |aTâm lí |
---|
653 | |aSinh lí |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025183 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): 103001398 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000537 |
---|
890 | |a3|b33 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001398
|
Kho mượn
|
305.4 B101
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
107000537
|
Tiếng Việt
|
305.4 B101
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07025183
|
Kho đọc
|
305.4 B101
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào