|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12397 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16700VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)0 |
---|
100 | 1 |aHoàng Phước Hiệp |
---|
245 | |aCác ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam / |cHoàng Phước Hiệp, Lê Hồng Sơn |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a268tr;|c21cm |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aLuật hôn nhân và gia đình |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aLuật tài chính |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật tư pháp |
---|
700 | |aLê Hồng Sơn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001970-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06002377-8, KM07033314 |
---|
890 | |a5|b19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033314
|
Kho mượn
|
34(V)0
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002377
|
Kho mượn
|
34(V)0
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06002378
|
Kho mượn
|
34(V)0
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06001970
|
Kho đọc
|
34(V)0
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06001971
|
Kho đọc
|
34(V)0
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào