- Sách
- 530 B103
Bài tập vật lí đại cương :
Giá tiền
| 10400VND |
DDC
| 530B103 |
Kí hiệu phân loại
| 530(075.3) |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải. T.1: Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình ch.b; Nguyễn Hữu Hồ,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 195tr;21cm |
Phụ chú
| Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Nhiệt học |
Tác giả(bs) CN
| Lương Duyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tụng |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(25): GT12008650-74 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06008837-40 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06019061-2, KM07031768, KM07032881, KM07034497 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11525 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12341 |
---|
005 | 201807260907 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10400VND |
---|
039 | |a20180726090712|byennth|c20180726085533|dyennth|y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530|bB103 |
---|
084 | |a530(075.3) |
---|
245 | |aBài tập vật lí đại cương :|bDùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải.|nT.1: Cơ - Nhiệt / |cLương Duyên Bình ch.b; Nguyễn Hữu Hồ,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a195tr;|c21cm |
---|
500 | |aBiên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aNhiệt học |
---|
700 | |aLương Duyên Bình |
---|
700 | |aLê Văn Nghĩa |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hồ |
---|
700 | |aNguyễn Tụng |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(25): GT12008650-74 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06008837-40 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06019061-2, KM07031768, KM07032881, KM07034497 |
---|
890 | |a34|b498 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12008650
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12008651
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12008652
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12008654
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12008655
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12008656
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12008657
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12008658
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12008659
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12008662
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|