- Sách
- 530 B103
Bài tập vật lí đại cương :
Giá tiền
| 12500VND |
DDC
| 530B103 |
Kí hiệu phân loại
| 530(075.3) |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải. T.1: Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình ch.b; Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Hữu Hồ,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 15 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lý thuyết và hướng dẫn giải các bài tập vật lý đại cương phần cơ, nhiệt: động học chất điểm, động lực học chất điểm, chất khí chất lỏng. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Nhiệt học |
Tác giả(bs) CN
| Lương Duyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tụng |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(42): GT12010271-7, GT12010279-81, GT12010283, GT12010285-6, GT12010288-91, GT12010293-304, GT12010306, GT12010309-11, GT12010313-6, GT12010318-21, GT12029198 |
|
000
| 00982nam a2200349 4500 |
---|
001 | 27750 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28744 |
---|
005 | 201807260854 |
---|
008 | 120727s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500VND |
---|
039 | |a20180726085442|byennth|c20180725170634|dyennth|y20120727140200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530|bB103 |
---|
084 | |a530(075.3) |
---|
245 | 00|aBài tập vật lí đại cương :|bDùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải.|nT.1: Cơ - nhiệt / |cLương Duyên Bình ch.b; Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Hữu Hồ,... |
---|
250 | |aTái bản lần 15 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a199tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTóm tắt lý thuyết và hướng dẫn giải các bài tập vật lý đại cương phần cơ, nhiệt: động học chất điểm, động lực học chất điểm, chất khí chất lỏng. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aNhiệt học |
---|
700 | |aLương Duyên Bình |
---|
700 | |aLê Văn Nghĩa |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hồ |
---|
700 | |aNguyễn Tụng |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(42): GT12010271-7, GT12010279-81, GT12010283, GT12010285-6, GT12010288-91, GT12010293-304, GT12010306, GT12010309-11, GT12010313-6, GT12010318-21, GT12029198 |
---|
890 | |a42|b151 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12029198
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
41
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12010271
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12010272
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12010273
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12010274
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12010275
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12010276
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12010277
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12010279
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12010280
|
Giáo trình
|
530 B103
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|