Giá tiền
| VND |
DDC
| B100 |
Kí hiệu phân loại
| 7A.02 |
Nhan đề
| 30 năm phong trào Olympic Việt Nam (1976 - 2006) / Hoàng Vĩnh Giang Ch.b; Lý Gia Thanh,...b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Thể dục thể thao,2006 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ủy ban Olympic Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát quá trình hình thành và phát triển, những thành tựu nổi bật của ủy ban Olympic Việt Nam (1976-2006) |
Từ khóa tự do
| Olimpic |
Từ khóa tự do
| Thành tựu |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Vĩnh Giang |
Tác giả(bs) CN
| Lý Gia Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hùng |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005092 |
|
000
| 00861nam a2200337 4500 |
---|
001 | 28554 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29548 |
---|
008 | 130107s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130107094100|zhuyentt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB100 |
---|
084 | |a7A.02 |
---|
245 | 00|a30 năm phong trào Olympic Việt Nam (1976 - 2006) / |cHoàng Vĩnh Giang Ch.b; Lý Gia Thanh,...b.s |
---|
260 | |aH. :|bThể dục thể thao,|c2006 |
---|
300 | |a184tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ủy ban Olympic Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát quá trình hình thành và phát triển, những thành tựu nổi bật của ủy ban Olympic Việt Nam (1976-2006) |
---|
653 | |aOlimpic |
---|
653 | |aThành tựu |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aHoàng Vĩnh Giang |
---|
700 | |aLý Gia Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Trọng |
---|
700 | |aTrần Hùng |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005092 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005092
|
Tiếng Việt
|
B100
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào