|
000
| 00797nam a2200337 4500 |
---|
001 | 21939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22886 |
---|
008 | 090330s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |y20090330143300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bM458 |
---|
084 | |a635 |
---|
245 | 00|a101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp.|nT.7: Kỹ thuật trồng dưa hấu, dưa leo,... / |cTrần Văn Hoà ch.b; Hứa Văn Chung,... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a124tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aPhòng trừ sâu bệnh |
---|
653 | |aDưa chuột |
---|
653 | |aKĩ thuật trồng trọt |
---|
653 | |aCây nông nghiệp |
---|
653 | |aDưa hấu |
---|
700 | |aDương Minh |
---|
700 | |aHứa Văn Chung |
---|
700 | |aPhạm Hoàng Oanh |
---|
700 | |aTrần Văn Hai |
---|
700 | |aTrần Văn Hoà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD09029074-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM09043271-3 |
---|
890 | |a5|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD09029074
|
Kho đọc
|
M458
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD09029075
|
Kho đọc
|
M458
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM09043271
|
Kho mượn
|
M458
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM09043272
|
Kho mượn
|
M458
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM09043273
|
Kho mượn
|
M458
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào