- Sách
- 537.6(075.3)
Bài tập vật lí đại cương :
Giá tiền
| 8400VND |
Kí hiệu phân loại
| 537.6(075.3) |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990: Dùng cho các trường đại học, các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. T.2: Điện - dao động và sóng / Lương Duyên Bình (ch.b),... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 156tr : hình vẽ;21cm |
Tóm tắt
| Công thức và bài tập phần điện và từ học: trường tĩnh điện từ trường, dao động và sóng điện từ |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Dao động |
Từ khóa tự do
| Điện học |
Từ khóa tự do
| Sóng điện từ |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sóng cơ học |
Tác giả(bs) CN
| Lương Duyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Sính |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06008849 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06026409 |
|
000
| 00993nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 4830 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5032 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8400VND |
---|
039 | |y20051208090200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a537.6(075.3) |
---|
245 | |aBài tập vật lí đại cương :|bBiên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990: Dùng cho các trường đại học, các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải.|nT.2: Điện - dao động và sóng / |cLương Duyên Bình (ch.b),... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a156tr : hình vẽ;|c21cm |
---|
520 | |aCông thức và bài tập phần điện và từ học: trường tĩnh điện từ trường, dao động và sóng điện từ |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aDao động |
---|
653 | |aĐiện học |
---|
653 | |aSóng điện từ |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSóng cơ học |
---|
700 | |aLương Duyên Bình |
---|
700 | |aLê Văn Nghĩa |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hồ |
---|
700 | |aNguyễn Quang Sính |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06008849 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06026409 |
---|
890 | |a2|b82 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06026409
|
Kho mượn
|
537.6(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06008849
|
Kho đọc
|
537.6(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|