Giá tiền
| VND |
DDC
| Đ406NH |
Kí hiệu phân loại
| 57.026.23 |
Tác giả CN
| Đoàn Như Hải |
Nhan đề
| Sinh vật phù du vùng rạn san hô Việt Nam : Cù Lao Chàm, Cù Lao Cau và Côn Đảo / Đoàn Như Hải, Nguyễn Ngọc Lâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học Tự nhiên và công nghệ,2009 |
Mô tả vật lý
| 259tr. ;27cm |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu điều kiện tự nhiên vùng biển Cù Lao Chàm, Cù Lao Cau và Côn Đảo. Nghiên cứu biến động thành phần loài và số lượng sinh vật phù du trong vùng rạn san hô các vùng biển đó. Atlas sinh vật phù du trong vùng rạn san hô |
Từ khóa tự do
| Côn Đảo |
Từ khóa tự do
| Cù Lao Cau |
Từ khóa tự do
| Cù Lao Chàm |
Từ khóa tự do
| Loài |
Từ khóa tự do
| Rạn san hô |
Từ khóa tự do
| Sinh vật nổi |
Từ khóa tự do
| Thành phần |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Lâm |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV11001881-3 |
|
000
| 01068nam a2200361 4500 |
---|
001 | 24983 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25945 |
---|
008 | 110719s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110719082600|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ406NH |
---|
084 | |a57.026.23 |
---|
100 | 1 |aĐoàn Như Hải |
---|
245 | 00|aSinh vật phù du vùng rạn san hô Việt Nam :|bCù Lao Chàm, Cù Lao Cau và Côn Đảo / |cĐoàn Như Hải, Nguyễn Ngọc Lâm |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học Tự nhiên và công nghệ,|c2009 |
---|
300 | |a259tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu điều kiện tự nhiên vùng biển Cù Lao Chàm, Cù Lao Cau và Côn Đảo. Nghiên cứu biến động thành phần loài và số lượng sinh vật phù du trong vùng rạn san hô các vùng biển đó. Atlas sinh vật phù du trong vùng rạn san hô |
---|
653 | |aCôn Đảo |
---|
653 | |aCù Lao Cau |
---|
653 | |aCù Lao Chàm |
---|
653 | |aLoài |
---|
653 | |aRạn san hô |
---|
653 | |aSinh vật nổi |
---|
653 | |aThành phần |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Lâm |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV11001881-3 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001881
|
Tiếng Việt
|
Đ406NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11001882
|
Tiếng Việt
|
Đ406NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV11001883
|
Tiếng Việt
|
Đ406NH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào