Giá tiền
| 440000VND |
DDC
| L250QU |
Kí hiệu phân loại
| 522.89 |
Tác giả CN
| Lê Qúy Ngưu |
Nhan đề
| Lịch vạn niên 1 : Âm lịch dương lịch đối chiếu từ năm Tân Dậu (0001) đến năm Bính Dần (0906) / Lê Quý Ngưu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 1946tr. ;31cm |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Lịch vạn niên |
Từ khóa tự do
| Âm lịch |
Từ khóa tự do
| Dương lịch |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025454 |
|
000
| 00622nam a2200277 4500 |
---|
001 | 18581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19487 |
---|
008 | 070522s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c440000VND |
---|
039 | |y20070522153500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250QU |
---|
084 | |a522.89 |
---|
100 | 1 |aLê Qúy Ngưu |
---|
245 | 00|aLịch vạn niên 1 :|bÂm lịch dương lịch đối chiếu từ năm Tân Dậu (0001) đến năm Bính Dần (0906) / |cLê Quý Ngưu |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a1946tr. ;|c31cm |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aLịch vạn niên |
---|
653 | |aÂm lịch |
---|
653 | |aDương lịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025454 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025454
|
Kho đọc
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào