Giá tiền
| 175000VND |
DDC
| V308 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)14 |
Nhan đề
| Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện luật xây dựng và hợp đồng xây dựng - quy hoạch xây dựng - quản lý chất lượng và dự án đầu tư xây dựng công trình - giấy phép xây dựng, chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và công trình xây dựng - thanh tra và xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 784tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu luật xây dựng và các văn bản hướng dẫn thực hiện; Các văn bản mới về định mức chi phí quy hoạch xây dựng và một số văn bản khác về xây dựng |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp qui |
Từ khóa tự do
| Qui hoạch |
Từ khóa tự do
| Hợp đồng |
Từ khóa tự do
| Luật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000284 |
|
000
| 00948nam a2200277 4500 |
---|
001 | 24610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25569 |
---|
008 | 110713s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c175000VND |
---|
039 | |y20110713101500|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV308 |
---|
084 | |a34(V)14 |
---|
245 | 00|aHệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện luật xây dựng và hợp đồng xây dựng - quy hoạch xây dựng - quản lý chất lượng và dự án đầu tư xây dựng công trình - giấy phép xây dựng, chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và công trình xây dựng - thanh tra và xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a784tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu luật xây dựng và các văn bản hướng dẫn thực hiện; Các văn bản mới về định mức chi phí quy hoạch xây dựng và một số văn bản khác về xây dựng |
---|
653 | |aVăn bản pháp qui |
---|
653 | |aQui hoạch |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aLuật xây dựng |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000284 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000284
|
Tiếng Việt
|
V308
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào