Giá tiền
| 17000VND |
DDC
| NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 631.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Vy |
Nhan đề
| Độ phì nhiêu thực tế / Nguyễn Vy |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An :Nxb. Nghệ An,2003 |
Mô tả vật lý
| 147tr. ;21cm |
Tùng thư
| Tủ sách hồng phổ biến kiến thức bách khoa |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện nghiên cứu & phổ biến kiến thức bách khoa |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Đất trồng |
Từ khóa tự do
| Độ phì nhiêu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD09029166, KD09029233 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM09043444, KM09043581-2 |
|
000
| 00641nam a2200289 4500 |
---|
001 | 22022 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22969 |
---|
008 | 090525s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000VND |
---|
039 | |y20090525155500|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527V |
---|
084 | |a631.4 |
---|
100 | |aNguyễn Vy |
---|
245 | 00|aĐộ phì nhiêu thực tế / |cNguyễn Vy |
---|
260 | |aNghệ An :|bNxb. Nghệ An,|c2003 |
---|
300 | |a147tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aTủ sách hồng phổ biến kiến thức bách khoa |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện nghiên cứu & phổ biến kiến thức bách khoa |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aĐất trồng |
---|
653 | |aĐộ phì nhiêu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD09029166, KD09029233 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM09043444, KM09043581-2 |
---|
890 | |a5|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD09029233
|
Kho đọc
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM09043581
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM09043582
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM09043444
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KD09029166
|
Kho đọc
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào