|
000
| 00608nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 4209 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4390 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(03) |
---|
245 | |aTừ điển luật học / |cBiên soạn: Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Hữu Đắc,... |
---|
260 | |aH.:|bTừ điển Bách khoa,|c1999 |
---|
300 | |a621tr;|c21cm |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aLuật học |
---|
700 | |aLê Đức Tiết |
---|
700 | |aNgô Văn Thân |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Đắc |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Quỳnh |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Viện |
---|
700 | |aNguyễn Kim Quế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06002132 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06002132
|
Kho đọc
|
34(03)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào