Giá tiền
| 125.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Tác giả CN
| Võ Văn Nhị |
Nhan đề
| <306=Ba trăm linh sáu> sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Sơ đồ hạch toán kế toán; hệ thống báo cáo tài chính; các văn bản pháp quy mới nhất về kế toán doanh nghiệp / Võ Văn Nhị |
Thông tin xuất bản
| H.:Tài chính,2004 |
Mô tả vật lý
| 562tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Báo cáo kế toán |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Hạch toán kế toán |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp qui |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06001709, KD18036676 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV18009040 |
|
000
| 00628nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 14095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14944 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c125.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a317.7 |
---|
100 | 1 |aVõ Văn Nhị |
---|
245 | |a<306=Ba trăm linh sáu> sơ đồ kế toán doanh nghiệp :|bSơ đồ hạch toán kế toán; hệ thống báo cáo tài chính; các văn bản pháp quy mới nhất về kế toán doanh nghiệp / |cVõ Văn Nhị |
---|
260 | |aH.:|bTài chính,|c2004 |
---|
300 | |a562tr;|c27cm |
---|
653 | |aBáo cáo kế toán |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aHạch toán kế toán |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aVăn bản pháp qui |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001709, KD18036676 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV18009040 |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV18009040
|
Tiếng Việt
|
317.7
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD18036676
|
Kho đọc
|
317.7
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06001709
|
Kho đọc
|
317.7
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào