- Sách
- V400V
133 sơ đồ kế toán doanh nghiệp :
Giá tiền
| 37000VND |
DDC
| V400V |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Tác giả CN
| Võ Văn Nhị |
Nhan đề
| 133 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Dùng cho sinh viên các lớp không thuộc chuyên ngành Kế toán - Kiểm toán / Võ Văn Nhị: ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2010 |
Mô tả vật lý
| 182tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán |
Tóm tắt
| Giới thiệu 133 sơ đồ kế toán liên quan đến một số nội dung cơ bản, chủ yếu trong công tác kế toán ở doanh nghiệp: sơ đồ kế toán bằng tiền, nợ phải thu, các khoản ứng trước; sơ đồ kế toán tài sản cố định; sơ đồ kế toán nguyên vật liệu, công cụ, dụng cụ... |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Sơ đồ |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005072 |
|
000
| 00939nam a2200289 4500 |
---|
001 | 28460 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29454 |
---|
008 | 130102s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000VND |
---|
039 | |y20130102161500|zhuyentt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV400V |
---|
084 | |a317.7 |
---|
100 | 1 |aVõ Văn Nhị |
---|
245 | 00|a133 sơ đồ kế toán doanh nghiệp :|bDùng cho sinh viên các lớp không thuộc chuyên ngành Kế toán - Kiểm toán / |cVõ Văn Nhị: ch.b |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2010 |
---|
300 | |a182tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán |
---|
520 | |aGiới thiệu 133 sơ đồ kế toán liên quan đến một số nội dung cơ bản, chủ yếu trong công tác kế toán ở doanh nghiệp: sơ đồ kế toán bằng tiền, nợ phải thu, các khoản ứng trước; sơ đồ kế toán tài sản cố định; sơ đồ kế toán nguyên vật liệu, công cụ, dụng cụ... |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aSơ đồ |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005072 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005072
|
Tiếng Việt
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|