Giá tiền
| 40000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6V2 |
Tác giả CN
| Trần Văn Luyện |
Nhan đề
| <141=Một trăm bốn mươi mốt> câu hỏi, đáp về giao thông đường bộ / Trần Văn Luyện, Trần Sơn |
Thông tin xuất bản
| H.:Công an nhân dân,2002 |
Mô tả vật lý
| 423tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Luật giao thông |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Trần Sơn |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002014 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11889 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6V2 |
---|
100 | 1 |aTrần Văn Luyện |
---|
245 | |a<141=Một trăm bốn mươi mốt> câu hỏi, đáp về giao thông đường bộ / |cTrần Văn Luyện, Trần Sơn |
---|
260 | |aH.:|bCông an nhân dân,|c2002 |
---|
300 | |a423tr;|c19cm |
---|
653 | |aLuật giao thông |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
700 | |aTrần Sơn |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002014 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002014
|
Tiếng Việt
|
6V2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào