Giá tiền
| 21000VND |
DDC
| L250B |
Kí hiệu phân loại
| 517.2(083) |
Tác giả CN
| Lê Bích Ngọc |
Nhan đề
| Học và ôn tập toán giải tích 12 : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học. T.2: Tích phân và tổ hợp / Lê Bích Ngọc ch.b; Lê Hồng Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Toán giải tích |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| Giải tích tổ hợp |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hồng Đức |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07035980 |
|
000
| 00667nam a2200277 4500 |
---|
001 | 19296 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20209 |
---|
008 | 071004s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000VND |
---|
039 | |y20071004094500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250B |
---|
084 | |a517.2(083) |
---|
100 | 1 |aLê Bích Ngọc |
---|
245 | 00|aHọc và ôn tập toán giải tích 12 :|bDùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học.|nT.2: Tích phân và tổ hợp / |cLê Bích Ngọc ch.b; Lê Hồng Đức |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a207tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aToán giải tích |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aGiải tích tổ hợp |
---|
700 | |aLê Hồng Đức |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07035980 |
---|
890 | |a1|b19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035980
|
Kho mượn
|
L250B
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào