DDC
| PH104M |
Kí hiệu phân loại
| 371.01 |
Tác giả CN
| Phạm Minh Hạc |
Nhan đề
| Hoạt động - giao tiếp và chất lượng giáo dục : Chuyên khảo / Phạm Minh Hạc, Đặng Xuân Hòa, Trần Trọng Thủy (đồng ch.b) |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 402tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Khoa học giáo dục. Trung Tâm tâm lí học - Sinh lí học lứa tuổi |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Nhân cách |
Từ khóa tự do
| Tâm lí |
Từ khóa tự do
| Học sinh phổ thông |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Xuân Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Trần Trọng Thuỷ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025820 |
|
000
| 00771nam a2200301 4500 |
---|
001 | 18918 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19825 |
---|
008 | 070907s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070907104400|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104M |
---|
084 | |a371.01 |
---|
100 | 1 |aPhạm Minh Hạc |
---|
245 | 00|aHoạt động - giao tiếp và chất lượng giáo dục :|bChuyên khảo / |cPhạm Minh Hạc, Đặng Xuân Hòa, Trần Trọng Thủy (đồng ch.b) |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a402tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Khoa học giáo dục. Trung Tâm tâm lí học - Sinh lí học lứa tuổi |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aNhân cách |
---|
653 | |aTâm lí |
---|
653 | |aHọc sinh phổ thông |
---|
700 | |aĐặng Xuân Hoà |
---|
700 | |aTrần Trọng Thuỷ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025820 |
---|
890 | |a1|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025820
|
Kho đọc
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào