Giá tiền
| 13000VND |
Kí hiệu phân loại
| 531.33 |
Nhan đề
| <121=Một trăm hai mươi mốt> bài toán dao động và sóng cơ học : Dùng cho học sinh chuyên vật lý luyện thi vào đại học / B.s: Vũ Thanh Khiết (ch.b), Ngô Quốc Quýnh,... |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai:Nxb. Đồng Nai,1998 |
Mô tả vật lý
| 207tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Phổ thông trung học |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Từ khóa tự do
| Sóng cơ học |
Từ khóa tự do
| Dao động sóng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Thi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thanh Khiết |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Quốc Quýnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06008612 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06019497 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6574 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6920 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000VND |
---|
039 | |y20051208091400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a531.33 |
---|
245 | |a<121=Một trăm hai mươi mốt> bài toán dao động và sóng cơ học :|bDùng cho học sinh chuyên vật lý luyện thi vào đại học / |cB.s: Vũ Thanh Khiết (ch.b), Ngô Quốc Quýnh,... |
---|
260 | |aĐồng Nai:|bNxb. Đồng Nai,|c1998 |
---|
300 | |a207tr;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aPhổ thông trung học |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
653 | |aSóng cơ học |
---|
653 | |aDao động sóng |
---|
700 | |aNguyễn Anh Thi |
---|
700 | |aNguyễn Đức Hiệp |
---|
700 | |aVũ Thanh Khiết |
---|
700 | |aNgô Quốc Quýnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06008612 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06019497 |
---|
890 | |a2|b86 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06019497
|
Kho mượn
|
531.33
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06008612
|
Kho đọc
|
531.33
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào