Giá tiền
| 51000VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(N414)1 |
Tác giả CN
| Trương Tú Bình |
Nhan đề
| <100=Một trăm> sự kiện của Trung Quốc / Trương Tú Bình, Vương Hiểu Minh; Phạm Việt Chương,... biên dịch và hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,1998 |
Mô tả vật lý
| 645tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Sự kiện |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Huy Sanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trần Phụng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Việt Chương |
Tác giả(bs) CN
| Vương Hiểu Minh |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Kính |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06016422-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06008214 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3466 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51000VND |
---|
039 | |y20051208085800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(N414)1 |
---|
100 | 1 |aTrương Tú Bình |
---|
245 | |a<100=Một trăm> sự kiện của Trung Quốc / |cTrương Tú Bình, Vương Hiểu Minh; Phạm Việt Chương,... biên dịch và hiệu đính |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c1998 |
---|
300 | |a645tr;|c19cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aSự kiện |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aHuy Sanh |
---|
700 | |aNguyễn Trần Phụng |
---|
700 | |aPhạm Việt Chương |
---|
700 | |aVương Hiểu Minh |
---|
700 | |aXuân Kính |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06016422-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06008214 |
---|
890 | |a3|b20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008214
|
Kho mượn
|
9(N414)1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06016422
|
Kho đọc
|
9(N414)1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06016423
|
Kho đọc
|
9(N414)1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào