Giá tiền
| 25000VND |
Kí hiệu phân loại
| 51 |
Tác giả CN
| Vũ Dương Thuỵ |
Nhan đề
| <40=Bốn mươi> năm olympic toán học quốc tế (1959-2000) / Vũ Dương Thuỵ ch.b; Nguyễn Văn Nho |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 356tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Giải tích toán học |
Từ khóa tự do
| Olimpic |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Nho |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07034416 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001720 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12810 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13639 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51 |
---|
100 | 1 |aVũ Dương Thuỵ |
---|
245 | |a<40=Bốn mươi> năm olympic toán học quốc tế (1959-2000) / |cVũ Dương Thuỵ ch.b; Nguyễn Văn Nho |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a356tr;|c24cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aGiải tích toán học |
---|
653 | |aOlimpic |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nho |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07034416 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001720 |
---|
890 | |a2|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001720
|
Tiếng Việt
|
51
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07034416
|
Kho mượn
|
51
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào