Giá tiền
| 10700VND |
Kí hiệu phân loại
| 512(083) |
Tác giả CN
| Phan Huy Khải |
Nhan đề
| <500=Năm trăm> bài toán chọn lọc về bất đẳng thức : Những bất đẳng thức cơ bản, bất đẳng thức trong hình học, giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hám số. T.2 / Phan Huy Khải |
Lần xuất bản
| In lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 211tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Hàm số |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bất đẳng thức |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006810-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06016795, KM06029615, KM07034388 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11391 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10700VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a512(083) |
---|
100 | 1 |aPhan Huy Khải |
---|
245 | |a<500=Năm trăm> bài toán chọn lọc về bất đẳng thức :|bNhững bất đẳng thức cơ bản, bất đẳng thức trong hình học, giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hám số.|nT.2 / |cPhan Huy Khải |
---|
250 | |aIn lần thứ 8 |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a211tr;|c21cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aHàm số |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aBất đẳng thức |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006810-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06016795, KM06029615, KM07034388 |
---|
890 | |a5|b30 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034388
|
Kho mượn
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06029615
|
Kho mượn
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016795
|
Kho mượn
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06006810
|
Kho đọc
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06006811
|
Kho đọc
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào