Giá tiền
| 9000VND |
Kí hiệu phân loại
| 514 |
Tác giả CN
| Vũ Thế Hựu |
Nhan đề
| Phương pháp lượng giác hoá các bài toán / Vũ Thế Hựu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 162tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giải tích toán học |
Từ khóa tự do
| Lượng giác |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06007052-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06016986-7, KM07034285 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13704 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a514 |
---|
100 | 1 |aVũ Thế Hựu |
---|
245 | |aPhương pháp lượng giác hoá các bài toán / |cVũ Thế Hựu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a162tr;|c21cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aGiải tích toán học |
---|
653 | |aLượng giác |
---|
653 | |aĐại số |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06007052-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06016986-7, KM07034285 |
---|
890 | |a6|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034285
|
Kho mượn
|
514
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016986
|
Kho mượn
|
514
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016987
|
Kho mượn
|
514
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06007052
|
Kho đọc
|
514
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06007053
|
Kho đọc
|
514
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06007054
|
Kho đọc
|
514
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào