Giá tiền
| 26000VND |
DDC
| V500TH |
Kí hiệu phân loại
| 51(083) |
Tác giả CN
| Vũ Thế Hựu |
Nhan đề
| Toán cơ bản và nâng cao 10. T.1 / Vũ Thế Hựu |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Lượng giác |
Từ khóa tự do
| Toán giải tích |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07026094 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07036013-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001714 |
|
000
| 00532nam a2200265 4500 |
---|
001 | 19314 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20227 |
---|
008 | 071008s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000VND |
---|
039 | |y20071008103700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV500TH |
---|
084 | |a51(083) |
---|
100 | 1 |aVũ Thế Hựu |
---|
245 | 00|aToán cơ bản và nâng cao 10.|nT.1 / |cVũ Thế Hựu |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a231tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aLượng giác |
---|
653 | |aToán giải tích |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07026094 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07036013-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001714 |
---|
890 | |a4|b33 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001714
|
Tiếng Việt
|
V500TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026094
|
Kho đọc
|
V500TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07036013
|
Kho mượn
|
V500TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM07036014
|
Kho mượn
|
V500TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào