|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1890 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500VND |
---|
039 | |y20051208085400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(N414)(083) |
---|
100 | 1 |aVũ Tiến Quỳnh |
---|
245 | |aLỗ Tấn, La Quán Trung, Bồ Tùng Linh / |cVũ Tiến Quỳnh b. s. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh,|c1999 |
---|
300 | |a151tr;|c19cm |
---|
490 | |aTủ sách văn học trong nhà trường |
---|
500 | |aPhê bình - Bình luận văn học |
---|
653 | |aBồ Tùng Linh (1640-1715) |
---|
653 | |aLa Quán Trung (1330-1400) |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | |aLỗ Tấn (1881-1936) |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06015057-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06007093-4, KM06029894 |
---|
890 | |a5|b17 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06029894
|
Kho mượn
|
8(N414)(083)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06007093
|
Kho mượn
|
8(N414)(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06007094
|
Kho mượn
|
8(N414)(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06015057
|
Kho đọc
|
8(N414)(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06015058
|
Kho đọc
|
8(N414)(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào