- Sách
- 338.9 L250H
Công nghệ sinh thái.
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 338.9L250H |
Tác giả CN
| Lê Huy Bá |
Nhan đề
| Công nghệ sinh thái. T.2 / Lê Huy Bá (ch.b.), Nguyễn Xuân Hoàn, Lê Hùng Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 407tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các tiêu chuẩn đánh giá và xây dựng đô thị sinh thái, mảng xanh trong đô thị sinh thái, giới thiệu một số mô hình đô thị sinh thái, nền nông nghiệp đô thị sạch, phát triển kinh tế xanh, bền vững, giới thiệu một số mô hình quy hoạch cảnh quan đô thị sinh thái, ngôi nhà sinh thái... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh thái |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Hoàn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hùng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102000874 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001712-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40469 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FC3F3838-BDE7-429F-BD5F-6B4AE545DE3C |
---|
005 | 202010301043 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20201030104312|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.9|bL250H |
---|
100 | |aLê Huy Bá |
---|
245 | |aCông nghệ sinh thái. |nT.2 / |cLê Huy Bá (ch.b.), Nguyễn Xuân Hoàn, Lê Hùng Anh |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2020 |
---|
300 | |a407tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày các tiêu chuẩn đánh giá và xây dựng đô thị sinh thái, mảng xanh trong đô thị sinh thái, giới thiệu một số mô hình đô thị sinh thái, nền nông nghiệp đô thị sạch, phát triển kinh tế xanh, bền vững, giới thiệu một số mô hình quy hoạch cảnh quan đô thị sinh thái, ngôi nhà sinh thái... |
---|
653 | |aCông nghệ sinh thái |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Hoàn |
---|
700 | |aLê Hùng Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102000874 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001712-3 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001713
|
Kho mượn
|
338.9 L250H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001712
|
Kho mượn
|
338.9 L250H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
102000874
|
Kho đọc
|
338.9 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|