Giá tiền
| 0VND |
DDC
| NG527NG |
Kí hiệu phân loại
| 6X6.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Bích |
Nhan đề
| Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2013 |
Mô tả vật lý
| 309tr. ;27cm |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Trường đại học Xây dựng Hà Nội |
Tóm tắt
| Mô tả các tính chất xây dựng cơ bản của đất, những ảnh hưởng của nước dưới đất và động đất đến ổn định của nền công trình. Giới thiệu các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng bằng giếng tiêu nước thẳng đứng, cải tạo đất yếu bằng trụ đất xi măng, vôi. Hướng dẫn tính toán thiết kế và thi công các loại tường chắn cũng như sườn dốc đất có cốt. Một số phương pháp thí nghiệm hiện trường trong địa kỹ thuật xây dựng. |
Từ khóa tự do
| Cải tạo đất |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD14035284-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM14054524 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV14006953-4 |
|
000
| 01041nam a2200289 4500 |
---|
001 | 30840 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31863 |
---|
008 | 141017s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20141017104500|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527NG |
---|
084 | |a6X6.1 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Ngọc Bích |
---|
245 | 00|aCác phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / |cNguyễn Ngọc Bích |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a309tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Trường đại học Xây dựng Hà Nội |
---|
520 | |aMô tả các tính chất xây dựng cơ bản của đất, những ảnh hưởng của nước dưới đất và động đất đến ổn định của nền công trình. Giới thiệu các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng bằng giếng tiêu nước thẳng đứng, cải tạo đất yếu bằng trụ đất xi măng, vôi. Hướng dẫn tính toán thiết kế và thi công các loại tường chắn cũng như sườn dốc đất có cốt. Một số phương pháp thí nghiệm hiện trường trong địa kỹ thuật xây dựng. |
---|
653 | |aCải tạo đất |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD14035284-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM14054524 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV14006953-4 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14035284
|
Kho đọc
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD14035285
|
Kho đọc
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM14054524
|
Kho mượn
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV14006953
|
Tiếng Việt
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
TV14006954
|
Tiếng Việt
|
NG527NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào