Giá tiền
| 45000VND |
DDC
| L250Đ |
Kí hiệu phân loại
| 517.12 |
Tác giả CN
| Lê Đình Thuý |
Nhan đề
| Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. P.1: Đại số tuyến tính / Lê Đình Thuý ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 238tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD09029943 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM09045357, KM09045359-60 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001511 |
|
000
| 00584nam a2200265 4500 |
---|
001 | 22631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23584 |
---|
008 | 090903s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |y20090903163400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250Đ |
---|
084 | |a517.12 |
---|
100 | 1 |aLê Đình Thuý |
---|
245 | 00|aToán cao cấp cho các nhà kinh tế.|nP.1: Đại số tuyến tính / |cLê Đình Thuý ch.b |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a238tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD09029943 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM09045357, KM09045359-60 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001511 |
---|
890 | |a5|b55 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001511
|
Tiếng Việt
|
L250Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD09029943
|
Kho đọc
|
L250Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM09045357
|
Kho mượn
|
L250Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM09045359
|
Kho mượn
|
L250Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM09045360
|
Kho mượn
|
L250Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào