- Sách
- 512 L250Đ
Toán cao cấp cho các nhà kinh tế :
Giá tiền
| 23000VND |
DDC
| 512L250Đ |
Kí hiệu phân loại
| 517.12 |
Tác giả CN
| Lê Đình Thuý |
Nhan đề
| Toán cao cấp cho các nhà kinh tế : Hướng dẫn thực hành. P.1: Đại số tuyến tính / Lê Đình Thúy |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học kinh tế quốc dân,2007 |
Mô tả vật lý
| 183tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân |
Tóm tắt
| Giới thiệu tóm tắt về toán học: tập hợp, quan hệ và logic suy luận. Trình bày những nội dung cơ bản của đại số tuyến tính là: không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính, dạng toàn phương. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(26): GT12000993-1017, GT12028173 |
|
000
| 00893nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27556 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28550 |
---|
005 | 201807250843 |
---|
008 | 120716s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000VND |
---|
039 | |a20180725084336|bthutt|y20120716145700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bL250Đ |
---|
084 | |a517.12 |
---|
100 | 1 |aLê Đình Thuý |
---|
245 | 00|aToán cao cấp cho các nhà kinh tế :|bHướng dẫn thực hành.|nP.1: Đại số tuyến tính / |cLê Đình Thúy |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học kinh tế quốc dân,|c2007 |
---|
300 | |a183tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân |
---|
520 | |aGiới thiệu tóm tắt về toán học: tập hợp, quan hệ và logic suy luận. Trình bày những nội dung cơ bản của đại số tuyến tính là: không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính, dạng toàn phương. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(26): GT12000993-1017, GT12028173 |
---|
890 | |a26|b8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12028173
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
26
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12000993
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12000994
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12000995
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12000996
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12000997
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12000998
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12000999
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12001000
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12001001
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|