Giá tiền
| 45000VND |
DDC
| L250Đ |
Kí hiệu phân loại
| 517.12 |
Tác giả CN
| Lê Đình Thuý |
Nhan đề
| Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. P.1: Đại số tuyến tính / Lê Đình Thuý |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học kinh tế quốc dân,2010 |
Mô tả vật lý
| 307tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân |
Tóm tắt
| Giới thiệu tóm tắt về toán học: tập hợp, quan hệ và logic suy luận. Trình bày những nội dung cơ bản của đại số tuyến tính là: không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính, dạng toàn phương. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13033494-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM13053079-81 |
|
000
| 00870nam a2200289 4500 |
---|
001 | 28996 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30002 |
---|
008 | 130319s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |y20130319103200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250Đ |
---|
084 | |a517.12 |
---|
100 | 1 |aLê Đình Thuý |
---|
245 | 00|aToán cao cấp cho các nhà kinh tế.|nP.1: Đại số tuyến tính / |cLê Đình Thuý |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học kinh tế quốc dân,|c2010 |
---|
300 | |a307tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân |
---|
520 | |aGiới thiệu tóm tắt về toán học: tập hợp, quan hệ và logic suy luận. Trình bày những nội dung cơ bản của đại số tuyến tính là: không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính, dạng toàn phương. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13033494-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM13053079-81 |
---|
890 | |a5|b55 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033494
|
Kho đọc
|
L250Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13033495
|
Kho đọc
|
L250Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13053079
|
Kho mượn
|
L250Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM13053080
|
Kho mượn
|
L250Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM13053081
|
Kho mượn
|
L250Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào