- Sách
- 512 L250Đ
Toán cao cấp cho các nhà kinh tế.
Giá tiền
| 62000VND |
DDC
| 512L250Đ |
Kí hiệu phân loại
| 517.12 |
Tác giả CN
| Lê Đình Thuý |
Nhan đề
| Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. P.1: Đại số tuyến tính / Lê Đình Thuý |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3, có chỉnh sửa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học kinh tế quốc dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 307tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân |
Tóm tắt
| Giới thiệu tóm tắt về toán học: tập hợp, quan hệ và logic suy luận. Trình bày những nội dung cơ bản của đại số tuyến tính là: không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính, dạng toàn phương. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT14032849-58 |
|
000
| 00916nam a2200301 4500 |
---|
001 | 30181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31203 |
---|
005 | 201807250841 |
---|
008 | 140410s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000VND |
---|
039 | |a20180725084139|bthutt|y20140410100000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bL250Đ |
---|
084 | |a517.12 |
---|
100 | 1 |aLê Đình Thuý |
---|
245 | 00|aToán cao cấp cho các nhà kinh tế.|nP.1: Đại số tuyến tính / |cLê Đình Thuý |
---|
250 | |aTái bản lần 3, có chỉnh sửa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học kinh tế quốc dân,|c2012 |
---|
300 | |a307tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân |
---|
520 | |aGiới thiệu tóm tắt về toán học: tập hợp, quan hệ và logic suy luận. Trình bày những nội dung cơ bản của đại số tuyến tính là: không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính, dạng toàn phương. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT14032849-58 |
---|
890 | |a10|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT14032849
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT14032850
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT14032851
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT14032852
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT14032853
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT14032854
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT14032855
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT14032856
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT14032857
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT14032858
|
Giáo trình
|
512 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|