- Sách
- H100QU
Sự phát triển của từ vựng tiếng Việt nửa sau thế kỉ XX /
Giá tiền
| 93000VND |
DDC
| H100QU |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)-07 |
Tác giả CN
| Hà Quang Năng |
Nhan đề
| Sự phát triển của từ vựng tiếng Việt nửa sau thế kỉ XX / Hà Quang Năng ch.b; Nguyễn Thúy Khanh,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 491tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện từ điển học và bách khoa thư Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa cuối thế kỉ XX ở nhiều phương diện: Cấu tạo từ, phát triển thuật ngữ, biến đổi và phát triển nghĩa của từ, vấn đề sử dụng từ địa phương, vay mượn từ của tiếng nước ngoài, vấn đề sử dụng chữ tắt, sự hình thành và phát triển của từ ngữ mới... |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Chu Bích Thu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Trung Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thúy Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Vương Toàn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13033420-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM13052857-9 |
|
000
| 01130nam a2200349 4500 |
---|
001 | 28932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29938 |
---|
008 | 130312s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c93000VND |
---|
039 | |y20130312144500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH100QU |
---|
084 | |a4(V)-07 |
---|
100 | 1 |aHà Quang Năng |
---|
245 | 00|aSự phát triển của từ vựng tiếng Việt nửa sau thế kỉ XX / |cHà Quang Năng ch.b; Nguyễn Thúy Khanh,... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a491tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện từ điển học và bách khoa thư Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa cuối thế kỉ XX ở nhiều phương diện: Cấu tạo từ, phát triển thuật ngữ, biến đổi và phát triển nghĩa của từ, vấn đề sử dụng từ địa phương, vay mượn từ của tiếng nước ngoài, vấn đề sử dụng chữ tắt, sự hình thành và phát triển của từ ngữ mới... |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ ngữ |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
700 | |aChu Bích Thu |
---|
700 | |aNguyễn Thị Trung Thành |
---|
700 | |aNguyễn Thúy Khanh |
---|
700 | |aVương Toàn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13033420-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM13052857-9 |
---|
890 | |a5|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033420
|
Kho đọc
|
H100QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13033421
|
Kho đọc
|
H100QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13052857
|
Kho mượn
|
H100QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM13052858
|
Kho mượn
|
H100QU
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM13052859
|
Kho mượn
|
H100QU
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|