• Sách
  • 495.91 T550
    Từ điển Nùng - Việt :
DDC 495.91T550
Nhan đề Từ điển Nùng - Việt : Khoảng 10.000 từ ngữ / Mông Ký Slay, Vương Toàn, Phạm Ngọc Thưởng, Nông Hồng Thăng
Thông tin xuất bản Thái Nguyên: Đại học Thái Nguyên, 2016
Mô tả vật lý 500tr. ; 21cm.
Tóm tắt Thu thập và đối dịch khoảng 10.000 mục từ ngữ trong lớp từ cơ bản, gắn liền với đời sống vật chất, văn hóa của cộng động dân tộc Nùng
Từ khóa tự do Tiếng Nùng
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Mông Ký Slay
Tác giả(bs) CN Phạm Ngọc Thưởng
Tác giả(bs) CN Nông Hồng Thăng
Tác giả(bs) CN Vương Toàn
Địa chỉ 100Kho đọc(1): 102000074
000 00000nam#a2200000ui#4500
00134724
0021
0046A2F0027-27EA-494B-870B-E0EA2BDDB030
005201901040938
008081223s2016 vm| vie
0091 0
039|a20190104093805|byennth|y20190104092640|zyennth
041 |avie
044 |avm
082 |a495.91|bT550
245 |aTừ điển Nùng - Việt : |bKhoảng 10.000 từ ngữ / |cMông Ký Slay, Vương Toàn, Phạm Ngọc Thưởng, Nông Hồng Thăng
260 |aThái Nguyên: |bĐại học Thái Nguyên, |c2016
300 |a500tr. ; |c21cm.
520 |aThu thập và đối dịch khoảng 10.000 mục từ ngữ trong lớp từ cơ bản, gắn liền với đời sống vật chất, văn hóa của cộng động dân tộc Nùng
653 |aTiếng Nùng
653 |aTiếng Việt
653 |aTừ điển
700 |aMông Ký Slay
700|aPhạm Ngọc Thưởng
700|aNông Hồng Thăng
700|aVương Toàn
852|a100|bKho đọc|j(1): 102000074
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 102000074 Kho đọc 495.91 T550 Sách tham khảo 1 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào