Giá tiền
| 26000VND |
DDC
| 372.1R203 |
Kí hiệu phân loại
| 371(V)010(075.3) |
Nhan đề
| Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm / Nguyễn VIệt Bắc (ch.b.); Đinh Xuân Hảo, Phan Hồng Liên,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 256tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Xuân Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Diệu Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Bắc |
Tác giả(bs) CN
| Phan Hồng Liên |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(113): GT12026642-753, GT12026826 |
|
000
| 00811nam a2200301 4500 |
---|
001 | 28179 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29173 |
---|
005 | 201808220846 |
---|
008 | 120907s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000VND |
---|
039 | |a20180822084654|boanhlth|y20120907153800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.1|bR203 |
---|
084 | |a371(V)010(075.3) |
---|
245 | 00|aRèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm / |cNguyễn VIệt Bắc (ch.b.); Đinh Xuân Hảo, Phan Hồng Liên,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a256tr. ;|c29cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNghiệp vụ |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
700 | |aĐinh Xuân Hảo |
---|
700 | |aHoàng Diệu Minh |
---|
700 | |aNguyễn Việt Bắc |
---|
700 | |aPhan Hồng Liên |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(113): GT12026642-753, GT12026826 |
---|
890 | |a113|b104 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12026826
|
Giáo trình
|
372.1 R203
|
Sách giáo trình
|
113
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12026642
|
Giáo trình
|
372.1 R203
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12026643
|
Giáo trình
|
372.1 R203
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12026644
|
Giáo trình
|
372.1 R203
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12026645
|
Giáo trình
|
372.1 R203
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12026646
|
Giáo trình
|
372.1 R203
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12026647
|
Giáo trình
|
372.1 R203
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12026648
|
Giáo trình
|
372.1 R203
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12026649
|
Giáo trình
|
372.1 R203
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12026650
|
Giáo trình
|
372.1 R203
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào