Giá tiền
| 10000VND |
DDC
| 512H407X |
Kí hiệu phân loại
| 517.12(075.3) |
Tác giả CN
| Hoàng Xuân Sính |
Nhan đề
| Đại số : Giáo trình đại học đại cương / Hoàng Xuân Sính |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 232tr : hình vẽ;21cm |
Tóm tắt
| Tập hợp, nhóm, vành, trường, không gian vectơ, trường số phức, vành đa thức, phân thức. Ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính. Dạng toàn phương đường bậc 2, mặt bậc hai |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(14): GT12007870-83 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06007246-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM06017272-8, KM07034226-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4463 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4656 |
---|
005 | 201807231635 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |a20180723163527|byennth|y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512|bH407X |
---|
084 | |a517.12(075.3) |
---|
100 | 1 |aHoàng Xuân Sính |
---|
245 | |aĐại số :|bGiáo trình đại học đại cương / |cHoàng Xuân Sính |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a232tr : hình vẽ;|c21cm |
---|
520 | |aTập hợp, nhóm, vành, trường, không gian vectơ, trường số phức, vành đa thức, phân thức. Ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính. Dạng toàn phương đường bậc 2, mặt bậc hai |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aĐại số |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(14): GT12007870-83 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06007246-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM06017272-8, KM07034226-8 |
---|
890 | |a27|b17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12007870
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12007871
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12007872
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12007873
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12007874
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:27-05-2024
|
|
6
|
GT12007875
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12007876
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12007877
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12007878
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12007879
|
Giáo trình
|
512 H407X
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|