Giá tiền
| 17200VND |
DDC
| 910Đ312TR |
Kí hiệu phân loại
| 338(V)72 |
Tác giả CN
| Đinh Trung Kiên |
Nhan đề
| Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên |
Lần xuất bản
| In lần 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 221tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(16): GT12011904, GT12011906, GT12011908-9, GT12011911-22 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06022344-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06027874-6, KM06027878-80 |
|
000
| 00531nam a2200253 4500 |
---|
001 | 16184 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17048 |
---|
005 | 201807231402 |
---|
008 | 060523s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17200VND |
---|
039 | |a20180723140238|bthutt|y20060523141300|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a910|bĐ312TR |
---|
084 | |a338(V)72 |
---|
100 | 1 |aĐinh Trung Kiên |
---|
245 | 00|aNghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |cĐinh Trung Kiên |
---|
250 | |aIn lần 5 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a221tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(16): GT12011904, GT12011906, GT12011908-9, GT12011911-22 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06022344-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06027874-6, KM06027878-80 |
---|
890 | |a25|b375 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12011904
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12011906
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12011908
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12011909
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12011911
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12011912
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12011913
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12011914
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12011915
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12011916
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào