- Sách
- 001(09)
Lịch sử văn minh nhân loại /
Giá tiền
| 15000VND |
Kí hiệu phân loại
| 001(09) |
Nhan đề
| Lịch sử văn minh nhân loại / Vũ Dương Ninh ch.b; Nguyễn Văn ánh,.. |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 222tr;21cm |
Tùng thư
| Chương trình giáo trình Đại học |
Tóm tắt
| Cơ sở hình thành, trình độ kinh tế chính trị xã hội, những thành tựu văn hóa của các nền văn minh Ai cập, Lưỡng Hà, Arập, ấn độ, Trung quốc, Đông Nam á, Hy - La, văn minh trung cổ Tây âu và văn minh công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn minh |
Từ khóa tự do
| Đông Nam á |
Từ khóa tự do
| Hy Lạp |
Từ khóa tự do
| La Mã |
Từ khóa tự do
| ấn Độ |
Từ khóa tự do
| Văn minh công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Ai Cập |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Ngọc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn ánh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Hãng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Dương Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Trung Kiên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05000104 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06000067, KM06025908, KM06025922, KM06029512, KM07032986 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3741 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VND |
---|
039 | |y20051208085900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a001(09) |
---|
245 | |aLịch sử văn minh nhân loại / |cVũ Dương Ninh ch.b; Nguyễn Văn ánh,.. |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a222tr;|c21cm |
---|
490 | |aChương trình giáo trình Đại học |
---|
520 | |aCơ sở hình thành, trình độ kinh tế chính trị xã hội, những thành tựu văn hóa của các nền văn minh Ai cập, Lưỡng Hà, Arập, ấn độ, Trung quốc, Đông Nam á, Hy - La, văn minh trung cổ Tây âu và văn minh công nghiệp |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn minh |
---|
653 | |aĐông Nam á |
---|
653 | |aHy Lạp |
---|
653 | |aLa Mã |
---|
653 | |aấn Độ |
---|
653 | |aVăn minh công nghiệp |
---|
653 | |aAi Cập |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Hùng |
---|
700 | |aĐinh Ngọc Bảo |
---|
700 | |aNguyễn Văn ánh |
---|
700 | |aĐỗ Đình Hãng |
---|
700 | |aVũ Dương Ninh |
---|
700 | |aĐinh Trung Kiên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000104 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06000067, KM06025908, KM06025922, KM06029512, KM07032986 |
---|
890 | |a6|b152 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07032986
|
Kho mượn
|
001(09)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06029512
|
Kho mượn
|
001(09)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06025908
|
Kho mượn
|
001(09)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06025922
|
Kho mượn
|
001(09)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06000067
|
Kho mượn
|
001(09)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD05000104
|
Kho đọc
|
001(09)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|