Giá tiền
| 0,47VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C8.9 |
Tác giả CN
| Hoàng Phương |
Nhan đề
| Bảo quản hoa màu và chế biến các món ăn / Hoàng Phương |
Thông tin xuất bản
| H.:Phụ nữ,1978 |
Mô tả vật lý
| 224tr: hình vẽ;19cm |
Tóm tắt
| Cơ sở khoa học và cơ sở thực tiễn của vấn đề ăn màu, thu hoạch và sơ chế màu trong gia đình. Bảo quản màu, các món ăn chế biến từ màu |
Từ khóa tự do
| Bảo quản thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Món ăn |
Từ khóa tự do
| Nấu ăn |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06010693, KD06011478 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5780 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6032 |
---|
008 | 051208s1978 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,47VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C8.9 |
---|
100 | 1 |aHoàng Phương |
---|
245 | |aBảo quản hoa màu và chế biến các món ăn / |cHoàng Phương |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ,|c1978 |
---|
300 | |a224tr: hình vẽ;|c19cm |
---|
520 | |aCơ sở khoa học và cơ sở thực tiễn của vấn đề ăn màu, thu hoạch và sơ chế màu trong gia đình. Bảo quản màu, các món ăn chế biến từ màu |
---|
653 | |aBảo quản thực phẩm |
---|
653 | |aMón ăn |
---|
653 | |aNấu ăn |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06010693, KD06011478 |
---|
890 | |a2|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06011478
|
Kho đọc
|
6C8.9
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06010693
|
Kho đọc
|
6C8.9
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào