Giá tiền
| 1,50VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C8.921 |
Tác giả CN
| Hoàng Phương |
Nhan đề
| Chế biến món ăn bằng màu / Hoàng Phương |
Lần xuất bản
| In lần 2, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H.:Phụ nữ,1981 |
Mô tả vật lý
| 96tr.: hình vẽ;19cm |
Tóm tắt
| Về vấn đề ăn màu thay gạo và vị trí của màu trong cơ chế bữa ăn hàng ngày. Phương pháp sơ chế và bảo quản màu. Kinh nghiệm, công thức và kỹ thuật chế biến các loại món ăn từ màu |
Từ khóa tự do
| Món ăn |
Từ khóa tự do
| Bảo quản hoa màu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010691 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06022748 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6064 |
---|
008 | 051208s1981 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,50VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C8.921 |
---|
100 | 1 |aHoàng Phương |
---|
245 | |aChế biến món ăn bằng màu / |cHoàng Phương |
---|
250 | |aIn lần 2, có sửa chữa |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ,|c1981 |
---|
300 | |a96tr.: hình vẽ;|c19cm |
---|
520 | |aVề vấn đề ăn màu thay gạo và vị trí của màu trong cơ chế bữa ăn hàng ngày. Phương pháp sơ chế và bảo quản màu. Kinh nghiệm, công thức và kỹ thuật chế biến các loại món ăn từ màu |
---|
653 | |aMón ăn |
---|
653 | |aBảo quản hoa màu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010691 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06022748 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06022748
|
Kho mượn
|
6C8.921
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06010691
|
Kho đọc
|
6C8.921
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào