Giá tiền
| 105000VND |
DDC
| 495.9223NG527V |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Đạm |
Nhan đề
| Từ điển tường giải và liên tưởng tiếng Việt / Nguyễn Văn Đạm |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 958tr;21cm |
Phụ chú
| Tên ngoài bìa: Từ điển tiếng Việt tường giải & liên tưởng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển giải nghĩa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102000612 |
|
000
| 00518nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 38654 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3F5ADEBA-C6C8-42A5-AB7E-14BF95B31948 |
---|
005 | 201910161433 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c105000VND |
---|
039 | |y20191016143349|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.9223|bNG527V |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Đạm |
---|
245 | |aTừ điển tường giải và liên tưởng tiếng Việt / |cNguyễn Văn Đạm |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a958tr;|c21cm |
---|
500 | |aTên ngoài bìa: Từ điển tiếng Việt tường giải & liên tưởng |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển giải nghĩa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102000612 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000612
|
Kho đọc
|
495.9223 NG527V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào