Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.2Đ450H |
Tác giả CN
| Đỗ Hồng Kỳ |
Nhan đề
| Voi một ngà chở da thú đổi muối. Q.2, Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ sưu tầm, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020 |
Mô tả vật lý
| 1043tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001655 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41182 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 77CC8404-0367-4A09-BEB9-DBEE9D4821F3 |
---|
005 | 202112031058 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20211203105852|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bĐ450H |
---|
100 | |aĐỗ Hồng Kỳ |
---|
245 | |aVoi một ngà chở da thú đổi muối. |nQ.2, |pTiếng Mơ Nông / |cĐỗ Hồng Kỳ sưu tầm, giới thiệu |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a1043tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001655 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001655
|
Tiếng Việt
|
398.2 Đ450H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào