Giá tiền
| 10200VND |
Kí hiệu phân loại
| 51 |
Tác giả CN
| Lê Khắc Bảo |
Nhan đề
| <172=Một trăm bảy mươi hai> bài toán có chứa tham số / Lê Khắc Bảo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 212tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Giải tích toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06006367-70 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM07034361-2, KM08042929 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10318 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11092 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10200VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51 |
---|
100 | 1 |aLê Khắc Bảo |
---|
245 | |a<172=Một trăm bảy mươi hai> bài toán có chứa tham số / |cLê Khắc Bảo |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a212tr;|c21cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aGiải tích toán học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06006367-70 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM07034361-2, KM08042929 |
---|
890 | |a7|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM08042929
|
Kho mượn
|
51
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM07034361
|
Kho mượn
|
51
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07034362
|
Kho mượn
|
51
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06006367
|
Kho đọc
|
51
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06006368
|
Kho đọc
|
51
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06006369
|
Kho đọc
|
51
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06006370
|
Kho đọc
|
51
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào