Giá tiền
| 31500VND |
DDC
| H250 |
Kí hiệu phân loại
| 6T0.1 |
Nhan đề
| Hệ thống thông tin công nghiệp / Phạm Thượng Hàn ch.b; Bùi Đăng Thảnh,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 219tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Đo lường |
Từ khóa tự do
| Điều khiển |
Từ khóa tự do
| Hệ thống thông tin công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đăng Thảnh |
Tác giả(bs) CN
| Đào Đức Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thượng Hàn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD10031195-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM10047646-52 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002776 |
|
000
| 00682nam a2200313 4500 |
---|
001 | 23881 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24834 |
---|
008 | 101215s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31500VND |
---|
039 | |y20101215085400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH250 |
---|
084 | |a6T0.1 |
---|
245 | 00|aHệ thống thông tin công nghiệp / |cPhạm Thượng Hàn ch.b; Bùi Đăng Thảnh,... |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a219tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aĐo lường |
---|
653 | |aĐiều khiển |
---|
653 | |aHệ thống thông tin công nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn Anh Tuấn |
---|
700 | |aBùi Đăng Thảnh |
---|
700 | |aĐào Đức Thịnh |
---|
700 | |aPhạm Thượng Hàn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD10031195-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM10047646-52 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002776 |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002776
|
Tiếng Việt
|
H250
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD10031195
|
Kho đọc
|
H250
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD10031196
|
Kho đọc
|
H250
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM10047646
|
Kho mượn
|
H250
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM10047647
|
Kho mượn
|
H250
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM10047648
|
Kho mượn
|
H250
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM10047649
|
Kho mượn
|
H250
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM10047650
|
Kho mượn
|
H250
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM10047651
|
Kho mượn
|
H250
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM10047652
|
Kho mượn
|
H250
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào