- Sách
- 944.07 NG523KH
Như Tây ký (1863 - 1864) = 如西記 /
Giá tiền
| |
DDC
| 944.07NG523KH |
Tác giả CN
| Ngụy Khắc Đản |
Nhan đề
| Như Tây ký (1863 - 1864) = 如西記 / Ngụy Khắc Đản ; Phiên dịch, khảo cứu: Cao Việt Anh ; Trần Thị Giáng Hoa h.đ. |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2019 |
Mô tả vật lý
| 451tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Di sản văn hoá Việt Nam |
Tóm tắt
| Tác giả ghi lại những điều thu nhận được về nước Pháp trong chuyến đi sứ từ lịch sử, địa lí, tôn giáo... đến bộ máy hành chính, tổ chức quân đội, sinh hoạt thường ngày... của nước Pháp, giúp cho nghiên cứu về lịch sử Việt Nam ở giữa thế kỉ XIX, về mối quan hệ giữa hai nước Việt - Pháp thời kì này. Giới thiệu nguyên bản tiếng Hán của tác phẩm cùng với các bảng nhân danh, địa danh, từ ngữ thiết chế hành chính và những từ ngữ khác |
Từ khóa tự do
| Kí sự |
Từ khóa tự do
| Pháp |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Kí |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Giáng Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Cao Việt Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000860-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001690-1 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000890 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40006 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FDB9FC7C-F9AC-4E5A-9747-74AAAA1459F7 |
---|
005 | 202002131601 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045457047 |
---|
039 | |y20200213160141|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a944.07|bNG523KH |
---|
100 | |aNgụy Khắc Đản |
---|
245 | |aNhư Tây ký (1863 - 1864) = 如西記 / |cNgụy Khắc Đản ; Phiên dịch, khảo cứu: Cao Việt Anh ; Trần Thị Giáng Hoa h.đ. |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2019 |
---|
300 | |a451tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aTủ sách Di sản văn hoá Việt Nam |
---|
520 | |aTác giả ghi lại những điều thu nhận được về nước Pháp trong chuyến đi sứ từ lịch sử, địa lí, tôn giáo... đến bộ máy hành chính, tổ chức quân đội, sinh hoạt thường ngày... của nước Pháp, giúp cho nghiên cứu về lịch sử Việt Nam ở giữa thế kỉ XIX, về mối quan hệ giữa hai nước Việt - Pháp thời kì này. Giới thiệu nguyên bản tiếng Hán của tác phẩm cùng với các bảng nhân danh, địa danh, từ ngữ thiết chế hành chính và những từ ngữ khác |
---|
653 | |aKí sự |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aKí |
---|
700 | |aTrần Thị Giáng Hoa |
---|
700 | |aCao Việt Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000860-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001690-1 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000890 |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000890
|
Tiếng Việt
|
944.07 NG523KH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001691
|
Kho mượn
|
944.07 NG523KH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103001690
|
Kho mượn
|
944.07 NG523KH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000861
|
Kho đọc
|
944.07 NG523KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000860
|
Kho đọc
|
944.07 NG523KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|