Giá tiền
| VND |
DDC
| Y600TH |
Kí hiệu phân loại
| 385.5(V216) |
Tác giả CN
| Y Thi |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian người Bru - Vân Kiều ở Quảng Trị / Y Thi |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2011 |
Mô tả vật lý
| 203tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về vùng đất và nguồn gốc người Bru - Vân Kiều ở Quảng Trị. Thiết chế xã hội cổ truyền - chế độ sở hữu các nguồn tài nguyên thiên nhiên và sự phân hóa giàu nghèo. Các nghi lễ về hôn nhân và gia đình, đời sống tâm linh, tang ma và lễ hội cổ truyền. Văn hóa vật thể và đôi nét về văn học nghệ thuật của người Bru - Vân Kiều |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Bru Vân Kiều |
Từ khóa tự do
| Quảng Trị |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004541 |
|
000
| 00954nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27005 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27971 |
---|
008 | 120208s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20120208093800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bY600TH |
---|
084 | |a385.5(V216) |
---|
100 | 1 |aY Thi |
---|
245 | 00|aVăn hóa dân gian người Bru - Vân Kiều ở Quảng Trị / |cY Thi |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2011 |
---|
300 | |a203tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về vùng đất và nguồn gốc người Bru - Vân Kiều ở Quảng Trị. Thiết chế xã hội cổ truyền - chế độ sở hữu các nguồn tài nguyên thiên nhiên và sự phân hóa giàu nghèo. Các nghi lễ về hôn nhân và gia đình, đời sống tâm linh, tang ma và lễ hội cổ truyền. Văn hóa vật thể và đôi nét về văn học nghệ thuật của người Bru - Vân Kiều |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Bru Vân Kiều |
---|
653 | |aQuảng Trị |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004541 |
---|
890 | |a1|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV12004541
|
Tiếng Việt
|
Y600TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào