Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 792.08TH102S |
Tác giả CN
| Thạch Sết (Sang Sết) |
Nhan đề
| Tìm hiểu sự hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ / Thạch Sết (Sang Sết) |
Thông tin xuất bản
| H. : Sân khấu, 2019 |
Mô tả vật lý
| 383tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát quá trình hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê; giới thiệu một số nhạc cụ và kịch bản sân khấu ca kịch Dù Kê |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật sân khấu |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Khơ Me |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nam Bộ |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000987 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40303 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A071F689-10E8-418D-A2C2-651AFB8FD499 |
---|
005 | 202009180959 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072192|c0 VND |
---|
039 | |y20200918095933|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a792.08|bTH102S |
---|
100 | |aThạch Sết (Sang Sết) |
---|
245 | |aTìm hiểu sự hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ / |cThạch Sết (Sang Sết) |
---|
260 | |aH. : |bSân khấu, |c2019 |
---|
300 | |a383tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày khái quát quá trình hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê; giới thiệu một số nhạc cụ và kịch bản sân khấu ca kịch Dù Kê |
---|
653 | |aNghệ thuật sân khấu |
---|
653 | |aDân tộc Khơ Me |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNam Bộ |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000987 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000987
|
Tiếng Việt
|
792.08 TH102S
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào